|
BẢNG KÊ
Các đơn vị độc lập
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế: …………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………..
| STT | Mã số thuế (nếu có) | Tên gọi | Số nhà, đường phố (thôn, xóm) | Phường/xã | Quận/huyện | Tỉnh/thành phố |
|
…, ngày… /… /…… NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có)
|
|
BẢNG KÊ
Các đơn vị trực thuộc thuộc đối tượng cấp mã số thuế 13 số
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế:…………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): ……………………………………………………………………………
| STT | Tên đơn vị trực thuộc | Số nhà, đường phố (thôn xóm) | Phường/xã | Quận/huyện | Tỉnh/thành phố |
| …, ngày… /… /……
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có) |
|
BẢNG KÊ
Các đơn vị trực thuộc, địa điểm kinh doanh không thuộc đối tượng cấp mã số thuế
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế:…………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): ………………………………………………………………………….
| STT | Tên đơn vị trực thuộc/địa điểm kinh doanh | Số nhà, đường phố (thôn xóm) | Phường/xã | Quận/huyện | Tỉnh/thành phố |
| A | Đơn vị trực thuộc | ||||
| 1 | |||||
| 2 | |||||
| …. | |||||
| B | Địa điểm kinh doanh | ||||
| 1 | |||||
| 2 | |||||
| …. | |||||
|
…, ngày… /… /…… NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có)
|
|
BẢNG KÊ
Các nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế:…………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………….
| STT | Tên Nhà thầunước ngoài | Quốc tịch | Mã số thuế của nhà thầu tại Việt Nam (nếu có) | Mã số thuế của nhà thầu tại nước ngoài(nếu có) | Số/ngày hợp đồng | Giá trịhợp đồng | Địa điểmthực hiện hợp đồng |
| 1 | |||||||
| 2 | |||||||
| … | |||||||
|
…, ngày… /… /…… NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có)
|
|
BẢNG KÊ
Các nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế: …………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………………….
| STT | Tên Nhà thầu, Nhà đầu tư dầu khí | Quốc tịch | Mã số thuế của nhà thầu tại Việt Nam (nếu có) | Mã số thuế của nhà thầu tại nước ngoài(nếu có) | Số/ngày hợp đồng | Giá trịhợp đồng | Địa điểmthực hiện hợp đồng |
| A | Nhà thầu | ||||||
| 1 | |||||||
| 2 | |||||||
| … | |||||||
| B | Nhà đầu tư | ||||||
| 1 | |||||||
| 2 | |||||||
| … | |||||||
|
…, ngày… /… /…… NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có)
|
|
BẢNG KÊ
Tài khoản ngân hàng
(Kèm theo Mẫu số 01-ĐK-TCT)
Tên người nộp thuế:…………………………………………………………………………….
Mã số thuế (nếu có): ……………………………………………………………………………
|
STT |
Tên Ngân hàng (Ghi rõ chi nhánh/Phòng giao dịch) |
Số tài khoản |
|
…, ngày… /… /…… NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có) |
Mời các bạn download Tổng hợp bảng kê mẫu số 01-ĐK-TCT (kèm theo TT 95/2016/TT-BTC) tại mục tải file
Tìm hiểu thêm Thông tư 95/2016/TT-BTC



