LƯU Ý
Bạn đọc kéo xuống cuối bài viết ấn vào phần tải files để lưu giữ tập tin về máy tính cá nhân.
____________________________________________
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
(Dành cho người nộp thuế tính thuế theo phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu)
[01] Kỳ tính thuế: Tháng……… năm …….
| [02] Lần đầu: [ ] | [03] Bổ sung lần thứ [ ] |
[04] Tên người nộp thuế:………………………………………………………………………
| [05] Mã số thuế: |
[06] Địa chỉ: ……………………………………………………………………………
[07] Quận/huyện: …………………………. [08] Tỉnh/thành phố: …………………………………..
[09] Điện thoại:…………..[10] Fax:……………………..[11] Email: ……………………………
[12] Tên đại lý thuế (nếu có):………………………………………………………………..
| [13] Mã số thuế: |
[14] Địa chỉ: ……………………………………………………………………………
[15] Quận/huyện: ………………. [16] Tỉnh/thành phố: ……………………………………………..
[17] Điện thoại: ………………… [18] Fax: ……………… [19] Email: ……………………………
[20] Hợp đồng đại lý thuế: Số………………………………………….ngày…………………………..
Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
| STT | Chỉ tiêu | Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất 0% và không chịu thuế | Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất 5% | Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất 10% |
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
| 1 | Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT | [21] | [22] | [23] |
| 1.1 | Nhóm ngành A | |||
| 1.2 | Nhóm ngành B… | |||
| … | … | |||
| 2 | Tỷ lệ GTGT trên doanh thu | [24] | [25] | [26] |
| 2.1 | Nhóm ngành A | |||
| 2.2 | Nhóm ngành B… | |||
| …. | …. | |||
| 3 | Tổng GTGT phát sinh trong kỳ | [27]=[21]x[24] | [28]=[22]x[25] | [29]=[23]x[26] |
| 3.1 | Nhóm ngành A | |||
| 3.2 | Nhóm ngành B | |||
| …. | …. | |||
| 4 | Tổng thuế GTGT phải nộp: | [30]=[27]x0% | [31]=[28]x5% | [32]=[29]x10% |
| 4.1 | Nhóm ngành A | |||
| 4.2 | Nhóm ngành B | |||
| … | …. |
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT [33]=[21]+[22]+[23]:……….
Tổng số thuế GTGT phải nộp trong kỳ [34]=[30]+[31]+[32]: ……………………
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số liệu đã khai./.




