LƯU Ý
Bạn đọc kéo xuống cuối bài viết ấn vào phần tải files để lưu giữ tập tin về máy tính cá nhân.
____________________________________________
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
| Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||||||
| TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP | |||||||
|
(Dùng cho doanh nghiệp kê khai thuế thu nhập doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản theo từng lần phát sinh; kê khai theo quý đối với doanh nghiệp phát sinh thường xuyên hoạt động bất động sản)
|
|||||||
| [01] Kỳ tính thuế: q Từng lần phát sinh q Quý….Năm….. q Doanh nghiệp có cơ sở sản xuất hạch toán phụ thuộc |
|||||||
| [02] Lần đầu q [03] Bổ sung lần thứ: q | |||||||
| 1. Bên chuyển nhượng: | |||||||
|
|||||||
|
|||||||
| [06] Địa chỉ trụ sở:…………………………………………………………………………………………………………………………. | |||||||
| [07] Quận/huyện:……………………………………[08] tỉnh/thành phố:……………………………………………………………….. | |||||||
| [09] Điện thoại:……………………………………..[10] Fax:……………………………[11] Email:………………………………………. | |||||||
| 2. Bên nhận chuyển nhượng: | |||||||
| [12] Tên tổ chức/cá nhân nhận chuyển nhượng:………………………………………………………………………….. | |||||||
| [13] Mã số thuế (đối với doanh nghiệp) hoặc số chứng minh nhân dân (đối với cá nhân): | |||||||
|
|
|
||||||
| [14] Địa chỉ:……………………………………………………………………………………………………………………………… | |||||||
| [15] Hợp đồng chuyển nhượng bất động sản: Số: …. ngày …. tháng …. năm có công chứng hoặc chứng thực tại UBND phường (xã) xác nhận ngày … tháng … năm…. (nếu có). | |||||||
|
|||||||
|
|||||||
| [18] Địa chỉ:………………………………………………………………………………………………………………………………………………. | |||||||
| [19] Quận/huyện:……………………………………[20] Tỉnh/Thành phố:……………………………………………………………….. | |||||||
| [21] Điện thoại:…………………………………….. [22] Fax:……………………………[23] Email:………………………………………. | |||||||
| [24] Hợp đồng đại lý: số…………..ngày………………………………………………………………….. | |||||||
| (Trường hợp doanh nghiệp có nhiều hợp đồng chuyển nhượng thì lập bảng kê kèm theo) | |||||||
| Đơn vị tiền: đồng Việt Nam | |||||||
| STT | Chỉ tiêu | Mã số | Số tiền | ||||
| (1) | (2) | (3) | (4) | ||||
| I | Đối với hình thức kê khai khi bàn giao bất động sản | ||||||
| 1 | Doanh thu từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | [25] | |||||
| 2 | Chi phí từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | [26] | |||||
| 2,1 | – Giá vốn của đất chuyển nhượng | [27] | |||||
| 2,2 | – Chi phí đền bù thiệt hại về đất | [28] | |||||
| 2,3 | – Chi phí đền bù thiệt hại về hoa màu | [29] | |||||
| 2,4 | – Chi phí cải tạo san lấp mặt bằng | [30] | |||||
| 2,5 | – Chi phí đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng | [31] | |||||
| 2,6 | – Chi phí khác | [32] | |||||
| 3 | Thu nhập từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản ([33]=[25]-[26]) | [33] | |||||
| 4 | Số lỗ từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản được chuyển kỳ này | [34] | |||||
| 5 | Thu nhập tính thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản ([35]=[33]-[34]) | [35] | |||||
| 6 | Thuế suất thuế TNDN (25%) | [36] | |||||
| 7 | Thuế TNDN phải nộp ([37]=[35] x [36]) | [37] | |||||
| 7,1 | Thuế TNDN đã kê khai theo tiến độ | [38] | |||||
| 7,2 | Thuế TNDN bổ sung kê khai kỳ này ([39] = [37] – [38]) | [39] | |||||
| II | Đối với hình thức kê khai thu tiền theo tiến độ | ||||||
| 8 | Doanh thu thu tiền theo tiến độ từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | [40] | |||||
| 9 | Chi phí từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản theo tiến độ thu tiền | [41] | |||||
| 10 | Thuế suất thuế TNDN (25%) | [42] | |||||
| 11 | Tỷ lệ nộp thuế TNDN trên doanh thu theo tiến độ thu tiền (2%) | [43] | |||||
| 12 | Thuế TNDN tạm nộp: – Nếu người nộp thuế nộp theo mức thuế suất 25 %: [44] = ([40] -[41])x 25% – Nếu người nộp thuế nộp theo tỷ lệ 2%: [44] = [40] x 2% |
[44] | |||||
| Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và tự chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai./. | |||||||
| Ngày……… tháng……….. năm………. | |||||||
| NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc | |||||||
| Họ và tên:………. ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ | |||||||
| Chứng chỉ hành nghề số……………. Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có) | |||||||




