Hướng dẫn lập Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC trên excel

Quyết toán năm 2015, những doanh nghiệp áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Quyết định 15 sẽ chuyển sang thực hiện chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Để giúp cho các bạn kế toán chuẩn bị tài liệu cho mùa quyết toán năm 2015, Kế toán thuế Centax xin Hướng dẫn lập và trình bày Bảng cân đối kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC trên excel.

Tên công ty:  
Địa chỉ :  
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100   Tổng của các chỉ tiêu (110+120+130+140+150) Tổng của các chỉ tiêu (110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110   Tổng của các chỉ tiêu mã 111.112 Tổng của các chỉ tiêu mã 111.112
1. Tiền 111   Nợ TK 111 112 113 Nợ TK 111 112 113
2. Các khoản tương đương tiền 112   Nợ TK 1281 1288 Nợ TK 1281 1288
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120   Tổng của các chỉ tiêu mã 121 -123 Tổng của các chỉ tiêu mã 121 -123
1. Chứng khoán và công cụ tài chính kinh doanh 121   Nợ TK 121 Nợ TK 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) (2) 122   Có TK 2291 ( Ghi số âm ) Có TK 2291 ( Ghi số âm )
3. Đầu tư ngắn hạn khác 123   Nợ TK 1281 1282 1288 Nợ TK 1281 1282 1288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130   Tổng của các chỉ tiêu mã 131 -139 Tổng của các chỉ tiêu mã 131 -139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131   Nợ TK 131 Nợ TK 131
2. Trả trước cho người bán 132   Nợ TK 331 Nợ TK 331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133   Nợ TK 1362 1363 1368 Nợ TK 1362 1363 1368
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134   Nợ TK 337 Nợ TK 337
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135   Nợ TK 1283 Nợ TK 1283
6. Phải thu ngắn hạn khác 136   Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137   Có TK 2293 ( Ghi số âm ) Có TK 2293 ( Ghi số âm )
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139   Nợ TK 1381 Nợ TK 1381
IV. Hàng tồn kho 140   Tổng của các chỉ tiêu mã 141-149 Tổng của các chỉ tiêu mã 141-149
1. Hàng tồn kho 141   Nợ TK 151 152 153 154 155 156 157 158 Nợ TK 151 152 153 154 155 156 157 158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149   Có TK 2294 ( Ghi số âm ) Có TK 2294 ( Ghi số âm )
V. Tài sản ngắn hạn khác 150   Tổng của các chỉ tiêu mã 151-155 Tổng của các chỉ tiêu mã 151-155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151   Nợ TK 242 Nợ TK 242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152   Nợ TK 133 Nợ TK 133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153   Nợ TK 333 Nợ TK 333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154   Nợ TK 171 Nợ TK 171
5. Tài sản ngắn hạn khác 155   Nợ TK 2288 Nợ TK 2288
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200   Tổng của các chỉ tiêu (210+220+230+240+250+260) Tổng của các chỉ tiêu (210+220+230+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn 210   Tổng của các chỉ tiêu từ mã 211-219 Tổng của các chỉ tiêu từ mã 211-219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211   Nợ TK 131 Nợ TK 131
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212   Nợ TK 331 Nợ TK 331
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213   Nợ TK 1361 Nợ TK 1361
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214   Nợ TK 1632 1363 1368 Nợ TK 1632 1363 1368
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215   Nợ TK 1283 Nợ TK 1283
6. Phải thu dài hạn khác 216   Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244 Nợ TK 1385 1388 334 338 141 244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219   Có TK 2293 ( Ghi số âm ) Có TK 2293 ( Ghi số âm )
II. Tài sản cố định 220   Tổng của các chỉ tiêu (221+224+227) Tổng của các chỉ tiêu (221+224+227)
1. Tài sản cố định hữu hình 221      
– Nguyên giá 222   Nợ TK 211 Nợ TK 211
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223   Có TK 2141 ( Ghi số âm ) Có TK 2141 ( Ghi số âm )
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224      
– Nguyên giá 225   Nợ TK 212 Nợ TK 212
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226   Có TK 2142 ( Ghi số âm ) Có TK 2142 ( Ghi số âm )
3. Tài sản cố định vô hình 227      
– Nguyên giá 228   Nợ TK 213 Nợ TK 213
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229   Có TK 2143 ( Ghi số âm ) Có TK 2143 ( Ghi số âm )
III. Bất động sản đầu tư 230   Tổng của các chỉ tiêu (231+232) Tổng của các chỉ tiêu (231+232)
– Nguyên giá 231   Nợ TK 217 Nợ TK 217
– Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232   Có TK 2147 ( Ghi số âm ) Có TK 2147 ( Ghi số âm )
IV. Tài sản dài hạn dở dang 240   Tổng của các chỉ tiêu (241+242) Tổng của các chỉ tiêu (241+242)
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn 241   Nợ TK 154 , Có TK 2294 Nợ TK 154 , Có TK 2294
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242   Nợ TK 241 Nợ TK 241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250   Tổng của các chỉ tiêu (251-255) Tổng của các chỉ tiêu (251-255)
1. Đầu tư vào công ty con 251     Nợ TK 221
2. Đầu tư vào công tư liên kết, liên doanh 252   Nợ TK 222 Nợ TK 222
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253   Nợ TK 2281 Nợ TK 2281
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254   Có TK 2292 ( Ghi số âm ) Có TK 2292 ( Ghi số âm )
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255   Nợ TK 1281 1282 1288 Nợ TK 1281 1282 1288
VI. Tài sản dài hạn khác 260   Tổng của các chỉ tiêu (261-268) Tổng của các chỉ tiêu (261-268)
1. Chi phí trả trước dài hạn 261   Nợ TK 242 Nợ TK 242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262   Nợ TK 243 Nợ TK 243
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263   Nợ TK 1534 Có TK 2294 Nợ TK 1534 Có TK 2294
4. Tài sản dài hạn khác 268   Nợ TK 2288 Nợ TK 2288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270   Tổng của mã 100+200 Tổng của mã 100+200
NGUỒN VỐN        
C – NỢ PHẢI TRẢ 300   Tổng của các chỉ tiêu (310+330) Tổng của các chỉ tiêu (310+330)
I. Nợ ngắn hạn 310   Tổng của các chỉ tiêu (311-324) Tổng của các chỉ tiêu (311-324)
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311   Có TK 331 Có TK 331
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312   Có TK 131 Có TK 131
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313   Có TK 333 Có TK 333
4. Phải trả người lao động 314   Có TK 334 Có TK 334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315   Có TK 335 Có TK 335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316   Có TK 3362 3363 3368 Có TK 3362 3363 3368
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317   Có TK 337 Có TK 337
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318   Có TK 3387 Có TK 3387
9. Phải trả ngắn hạn khác 319   Có TK 338 138 344 Có TK 338 138 344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320   Có TK 341 34311 Có TK 341 34311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321   Có TK 352 Có TK 352
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322   Có TK 353 Có TK 353
13. Quỹ bình ổn giá 323   Có TK 357 Có TK 357
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324   Có TK 171 Có TK 171
II. Nợ dài hạn 330   Tổng của các chỉ tiêu (331-343) Tổng của các chỉ tiêu (331-343)
1. Phải trả người bán dài hạn 331   Có TK 331 Có TK 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332   Có TK 131 Có TK 131
3. Chi phí phải trả dài hạn 333   Có TK 335 Có TK 335
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334   Có TK 3361 Có TK 3361
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335   Có TK 3362 3363 3368 Có TK 3362 3363 3368
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336   Có TK 3387 Có TK 3387
7. Phải trả dài hạn khác 337   Có TK 338 334 Có TK 338 334
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338   Có TK 341 và số dư có TK34311 trừ dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313 Có TK 341 và số dư có TK34311 trừ dư nợ TK 34312 cộng dư có TK 34313
9. Trái phiếu chuyển đổi 339   Có TK 3432 Có TK 3432
10. Cổ phiếu ưu đãi 340   Có TK 41112 Có TK 41112
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341   Có TK 347 Có TK 347
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342   Có TK 352 Có TK 352
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343   Có TK 356 Có TK 356
D – VỐN CHỦ SỞ HỮU 400   Tổng của các chỉ tiêu (410+430) Tổng của các chỉ tiêu (410+430)
I. Vốn chủ sở hữu 410   Tổng của các chỉ tiêu (411+412-421+422) Tổng của các chỉ tiêu (411+412-421+422)
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411      
 – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a   Có TK 41111 Có TK 41111
 – Cổ phiếu ưu đãi 411b   Có TK 41112 Có TK 41112
2. Thặng dư vốn cổ phần 412   Có TK 4112 Có TK 4112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413   Có TK 4113 Có TK 4113
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414   Có TK 4118 Có TK 4118
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415   Nợ TK 419 ( Ghi số âm ) Nợ TK 419 ( Ghi số âm )
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416   Có hoặc Nợ TK 412 Có hoặc Nợ TK 412
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417   Có hoặc nợ TK 413 Có hoặc nợ TK 413
8. Quỹ đầu tư phát triển 418   Có TK 414 Có TK 414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419   Có TK 417 Có TK 417
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420   Có TK 418 Có TK 418
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421      
– LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a   Có hoặc nợ TK 4211 Có hoặc nợ TK 4211
– LNST chưa phân phối kỳ này 421b   Có hoặc nợ TK 4212 Có hoặc nợ TK 4212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422   Có TK 441 Có TK 441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430   Tổng của các chỉ tiêu (431-432) Tổng của các chỉ tiêu (431-432)
1. Nguồn kinh phí 431   Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161 Chênh lệch Có TK 461 trừ Nợ TK 161
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432   Có TK 466 Có TK 466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440   Tổng của các chỉ tiêu (300+400)  
           
        HN, ngày … tháng … Năm
  Kế toán trưởng     Giám đốc  
  ( Ký, ghi rõ họ tên)     ( Ký, ghi rõ họ tên)  
           
           
           
  Lưu ý :        
  Ngắn hạn là dưới 12 tháng    
  Dài hạn trên 12 tháng    
Tags: